--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dọa nạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dọa nạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọa nạt
+ verb
to threaten; to intimidate
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
dọa nạt
:
to threaten; to intimidate
+
collective security
:
an toàn tập thể.
+
discontinued
:
bị ngừng lại tạm thời, bị gián đoạna discontinued conversationmột cuộc đàm thoại bị gián đoạn
+
nonconformity
:
sự không theo lề thói
+
superrealism
:
(nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực